giũ trong Tiếng Anh là gì?
giũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giũ
* đtừ
to shake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giũ
* verb
to shake
Từ điển Việt Anh - VNE.
giũ
(1) to keep, guard, hold, protect; (2) to shake


