giúp đỡ trong Tiếng Anh là gì?
giúp đỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giúp đỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giúp đỡ
xem giúp
phải giúp đỡ người già và người tàn tật one must help the old and the disabled
sự giúp đỡ về kinh tế economic aid/assistance
Từ điển Việt Anh - VNE.
giúp đỡ
to help, assist
Từ liên quan
- giúp
- giúp ai
- giúp đỡ
- giúp của
- giúp dân
- giúp sức
- giúp vào
- giúp ích
- giúp công
- giúp ngầm
- giúp việc
- giúp ai cởi
- giúp một tay
- giúp trí nhớ
- giúp ích cho
- giúp ích vào
- giúp đỡ nhau
- giúp đỡ giả vờ
- giúp đỡ một tay
- giúp cho dễ tiêu
- giúp cho một tay
- giúp nhau đốn gỗ
- giúp đỡ bảo quản
- giúp đỡ lẫn nhau
- giúp đẩy mạnh lên
- giúp đỡ tài chánh
- giúp đỡ về vật chất
- giúp đỡ trong lúc khó khăn
- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
- giúp đỡ về vật chất và tinh thần
- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo