giúp đỡ trong Tiếng Anh là gì?

giúp đỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giúp đỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giúp đỡ

    xem giúp

    phải giúp đỡ người già và người tàn tật one must help the old and the disabled

    sự giúp đỡ về kinh tế economic aid/assistance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giúp đỡ

    to help, assist