giúp đỡ một tay trong Tiếng Anh là gì?
giúp đỡ một tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giúp đỡ một tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giúp đỡ một tay
* thngữ
to bear (give, lend) a hand to someone
Từ liên quan
- giúp
- giúp ai
- giúp đỡ
- giúp của
- giúp dân
- giúp sức
- giúp vào
- giúp ích
- giúp công
- giúp ngầm
- giúp việc
- giúp ai cởi
- giúp một tay
- giúp trí nhớ
- giúp ích cho
- giúp ích vào
- giúp đỡ nhau
- giúp đỡ giả vờ
- giúp đỡ một tay
- giúp cho dễ tiêu
- giúp cho một tay
- giúp nhau đốn gỗ
- giúp đỡ bảo quản
- giúp đỡ lẫn nhau
- giúp đẩy mạnh lên
- giúp đỡ tài chánh
- giúp đỡ về vật chất
- giúp đỡ trong lúc khó khăn
- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
- giúp đỡ về vật chất và tinh thần
- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo