giông trong Tiếng Anh là gì?
giông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giông
have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)
bị giông cả năm to have a run of hard luck all through the year
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giông
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)
Bị giông cả năm: To have a run of hard luck all through the year
Từ điển Việt Anh - VNE.
giông
(1) unlucky, ill-luck, mischance; (2) storm, rainstorm; (3) to disparage


