gián cách trong Tiếng Anh là gì?

gián cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gián cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gián cách

    (ít dùng) intermittent

    dòng điện gián cách an intermittent electric current

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gián cách

    (ít dùng) Intermittent

    Dòng điện gián cách: an intermittent electric current