gián điệp trong Tiếng Anh là gì?
gián điệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gián điệp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gián điệp
spy; mole
xoá sổ một ổ gián điệp to eliminate a spy network/ring
kẻ được coi là thợ điện hóa ra lại là gián điệp! the so-called plumber turned out to be a spy!
spying; espionage
làm gián điệp cho ai to work as a spy for somebody
bị buộc tội làm gián điệp cho giặc to be accused of spying for the enemy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gián điệp
* noun
spy; espionage
Từ điển Việt Anh - VNE.
gián điệp
spying, espionage, intelligence