giàn tín hiệu trong Tiếng Anh là gì?
giàn tín hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giàn tín hiệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giàn tín hiệu
* dtừ
gantry
Từ liên quan
- giàn
- giàn bí
- giàn gỗ
- giàn dầu
- giàn hoa
- giàn hoả
- giàn hỏa
- giàn lửa
- giàn máy
- giàn nho
- giàn tàu
- giàn xếp
- giàn đều
- giàn binh
- giàn giáo
- giàn giụa
- giàn gông
- giàn nhạc
- giàn đồng
- giàn đứng
- giàn khoan
- giàn phóng
- giàn ra đa
- giàn thiêu
- giàn gà đậu
- giàn đỡ tàu
- giàn cần cẩu
- giàn dây leo
- giàn giữ tàu
- giàn mắt cáo
- giàn mỏng ra
- giàn xe súng
- giàn tín hiệu
- giàn khoan dầu
- giàn kèn trống
- giàn thiêu xác
- giàn lửa hỏa táng
- giàn khung kết cấu
- giàn phóng tên lửa
- giàn nhạc đại hòa tấu