gang tay trong Tiếng Anh là gì?
gang tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gang tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- gang tay - span - sợi dây dài hai gang tay a two-span long cord - * nghĩa bóng short distance - hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay the two villages are a short distance away from each other 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- gang tay - Span - Sợi dây dài hai gang tay: A cord about two spans. - (b) Short distance - Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay: The two villages are a short distance away from the one another 




