gắp thăm trong Tiếng Anh là gì?
gắp thăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắp thăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gắp thăm
draw lots, cast lots
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gắp thăm
Draw lots, cast lots
Chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm: There is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots
Từ điển Việt Anh - VNE.
gắp thăm
draw lots, cast lots


