gắn chặt trong Tiếng Anh là gì?
gắn chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắn chặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gắn chặt
cement
tình hữu nghị được gắn chặt bởi thời gian friendship cemented by time
Từ liên quan
- gắn
- gắn bó
- gắn xi
- gắn kín
- gắn lại
- gắn máy
- gắn vào
- gắn với
- gắn ống
- gắn chặt
- gắn liền
- gắn nhãn
- gắn nhựa
- gắn bó với
- gắn ma tít
- gắn mát tít
- gắn liền với
- gắn với nhau
- gắn vào tường
- gắn huy chương
- gắn bó với nhau
- gắn bằng hắc ín
- gắn huân chương
- gắn lại với nhau
- gắn nhãn hiệu sai
- gắn bó chặt chẽ với
- gắn bó với địa phương
- gắn nhãn hiệu giả vào
- gắn chặt với ruộng đất
- gắn lại bằng chất dính
- gắn chặt thành một khối
- gắn liền tên tuổi mình với
- gắn liền vận mệnh mình với
- gắn bó với ai một cách kiên quyết