gắn bó trong Tiếng Anh là gì?

gắn bó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắn bó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gắn bó

    close-knit

    tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack!

    to have a strong attachment to/for somebody

    cô ấy rất gắn bó với bố/gia đình she has a strong attachment to her father/family

    to identify oneself with...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gắn bó

    * verb

    to become fond of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gắn bó

    to be fond of, attached to