gắn bó trong Tiếng Anh là gì?
gắn bó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắn bó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gắn bó
close-knit
tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack!
to have a strong attachment to/for somebody
cô ấy rất gắn bó với bố/gia đình she has a strong attachment to her father/family
to identify oneself with...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gắn bó
* verb
to become fond of
Từ điển Việt Anh - VNE.
gắn bó
to be fond of, attached to
Từ liên quan
- gắn
- gắn bó
- gắn xi
- gắn kín
- gắn lại
- gắn máy
- gắn vào
- gắn với
- gắn ống
- gắn chặt
- gắn liền
- gắn nhãn
- gắn nhựa
- gắn bó với
- gắn ma tít
- gắn mát tít
- gắn liền với
- gắn với nhau
- gắn vào tường
- gắn huy chương
- gắn bó với nhau
- gắn bằng hắc ín
- gắn huân chương
- gắn lại với nhau
- gắn nhãn hiệu sai
- gắn bó chặt chẽ với
- gắn bó với địa phương
- gắn nhãn hiệu giả vào
- gắn chặt với ruộng đất
- gắn lại bằng chất dính
- gắn chặt thành một khối
- gắn liền tên tuổi mình với
- gắn liền vận mệnh mình với
- gắn bó với ai một cách kiên quyết