gật trong Tiếng Anh là gì?
gật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gật
xem gật đầu
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gật
* verb
to nod
gật gù: to nod repeatedly
Từ điển Việt Anh - VNE.
gật
to nod