gật gù trong Tiếng Anh là gì?
gật gù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gật gù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gật gù
to nod repeatedly out of satisfaction
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gật gù
Nod repeatedly out of satisfaction
Gật gà gật gù (láy, ý tăng)
Từ điển Việt Anh - VNE.
gật gù
to nod repeatedly