gầm trời trong Tiếng Anh là gì?

gầm trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầm trời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gầm trời

    the canopy of the heavens, world

    gầm trời không có ai như nó there is no one like him inthe world (under the sky)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gầm trời

    the canopy of the heavens, world

    Gầm trời không có ai như nó: There is no one like him inthe world (under the sky)