gầm gừ trong Tiếng Anh là gì?

gầm gừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầm gừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gầm gừ

    snort (of dogs about to fight); (thông tục) have one's hackles up

    hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày the two little boys faced each other with their hackles up the whole day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gầm gừ

    Snort (of dogs about to fight).

    (thông tục) have one's hackles up

    Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày: The two little boys faced each other with their hackles up the whole day