gấm vóc trong Tiếng Anh là gì?

gấm vóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấm vóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gấm vóc

    brocade and glossy flowered satin, silk and satin

    ăn mặc toàn gấm vóc to be dressed all in silks and satins

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gấm vóc

    brocade and glossy flowered satin, silk and satin

    Ăn mặc toàn gấm vóc: To be dressed all in silks and satins

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gấm vóc

    brocade and satin