gói ghém trong Tiếng Anh là gì?
gói ghém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gói ghém sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gói ghém
cũng nói gói gắm
wrap up neatly
gói ghém các thứ đồ vặt lại to wrap up neatly all the miscellaneous things
put neatly in a nutshell
gói ghém cả chương sách lại mấy câu to put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gói ghém
cũng nói gói gắm
Wrap up neatly
Gói ghém các thứ đồ vặt lại: To wrap up neatly all the miscellaneous things
Put neatly in a nutshell
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu: To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)


