gãy trong Tiếng Anh là gì?
gãy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gãy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gãy
* đtừ
to break; to snap; to break off
gãy chân to break one's leg
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gãy
* verb
to break; to snap; to break off
gãy chân: to break one's leg
Từ điển Việt Anh - VNE.
gãy
to be broken, break