gãy đổ trong Tiếng Anh là gì?
gãy đổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gãy đổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gãy đổ
* đtừ
to collapse; to fall in
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gãy đổ
* verb
to collapse; to fall in
Từ điển Việt Anh - VNE.
gãy đổ
to break down, fail, collapse, fall in