gáo trong Tiếng Anh là gì?

gáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gáo

    * dtừ

    dipper

    gáo dừa dipper made of coconut shell

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gáo

    * noun

    dipper

    gáo dừa: dipper made of coconut shell