duy trong Tiếng Anh là gì?

duy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ duy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • duy

    xem có điều

    only; alone

    duy có anh ấy là đủ khả năng làm điều đó he alone was capable of doing that

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • duy

    * adv

    save that; except that

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • duy

    sole, only, single; save that, except that