duy thần trong Tiếng Anh là gì?
duy thần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ duy thần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
duy thần
xem duy linh
thuyết duy thần deism
người duy thần deist
Từ điển Việt Anh - VNE.
duy thần
spiritualism
Từ liên quan
- duy
- duy có
- duy hộ
- duy kỷ
- duy lý
- duy mỹ
- duy tu
- duy cảm
- duy dân
- duy lợi
- duy ngã
- duy tha
- duy thể
- duy trì
- duy trí
- duy tâm
- duy tân
- duy vật
- duy danh
- duy linh
- duy lính
- duy nhất
- duy nhứt
- duy thần
- duy thực
- duy tình
- duy động
- duy ý chí
- duy lý trí
- duy vật hóa
- duy cảm luận
- duy tâm luận
- duy vật luận
- duy ích luận
- duy đức luận
- duy danh luận
- duy dụng luận
- duy giác luận
- duy linh luận
- duy vật kinh tế
- duy vật máy móc
- duy vật sử quan
- duy vật vô thần
- duy lý chủ nghĩa
- duy mỹ chủ nghĩa
- duy trì hòa bình
- duy tâm chủ quan
- duy vật cực đoan
- duy vật siêu hình
- duy trì chính sách