diềm trong Tiếng Anh là gì?

diềm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diềm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diềm

    edging; fringe

    diềm bia hình con rồng khắc a stele's edging in the shape of a carved dragon

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diềm

    Edging

    Diềm bia hình con rồng khắc: A stele's edging in the shape of a carved dragon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diềm

    edging