diềm bâu trong Tiếng Anh là gì?

diềm bâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diềm bâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diềm bâu

    calico, plain cotton cloth; linen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diềm bâu

    Calico, plain cotton cloth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diềm bâu

    calico, plain cotton cloth