diêm dúa trong Tiếng Anh là gì?

diêm dúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diêm dúa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diêm dúa

    spruce, smart in dress, smartly dressed

    ăn mặc diêm dúa to be smartly dressed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diêm dúa

    Spruce, smart

    Ăn mặc diêm dúa: To be smartly dressed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diêm dúa

    fancy, stylish, smart