dao pha trong Tiếng Anh là gì?

dao pha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dao pha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dao pha

    * dtừ

    all-purpose knife; chopper; * nghĩa bóng smart fellow, clever fellow

    anh ấy như con dao pha he is a jack-of-all-trades

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dao pha

    All-purpose knife

    Anh ấy như con dao pha: He is a jack-of-all-trades