dao mổ trong Tiếng Anh là gì?

dao mổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dao mổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dao mổ

    surgical knife; lancet; bistoury; scalpel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dao mổ

    * noun

    lancet; bistoury

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dao mổ

    scalpel