dựa dẫm trong Tiếng Anh là gì?
dựa dẫm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dựa dẫm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dựa dẫm
depend on (hàm ý chê)
không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị he did not try to earn his own living and depended only on his sister
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dựa dẫm
Depend on (hàm ý chê)
Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị: He did not try to earn his own living and depended only on his sister
Từ điển Việt Anh - VNE.
dựa dẫm
depend on
Từ liên quan
- dựa
- dựa kề
- dựa cột
- dựa dẫm
- dựa vào
- dựa lưng
- dựa theo
- dựa trên
- dựa vào tường
- dựa vào võ lực
- dựa trên lý trí
- dựa theo mô hình
- dựa trên căn bản
- dựa trên sai lầm
- dựa vào sức mình
- dựa vào trọng âm
- dựa trên giới tính
- dựa vào kinh thánh
- dựa trên bằng chứng
- dựa trên thí nghiệm
- dựa trên kinh nghiệm
- dựa trên số sáu mươi
- dựa trên luật quốc tế
- dựa vào sự giúp đỡ của
- dựa theo phong tục tập quán
- dựa vào sự yểm hộ bên sườn của
- dựa vào một cái gì không chắc chắn