dựa cột trong Tiếng Anh là gì?
dựa cột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dựa cột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dựa cột
* đùa cợt
to go before the firing squad
cho ai dựa cột to send somebody to the firing squad
Từ liên quan
- dựa
- dựa kề
- dựa cột
- dựa dẫm
- dựa vào
- dựa lưng
- dựa theo
- dựa trên
- dựa vào tường
- dựa vào võ lực
- dựa trên lý trí
- dựa theo mô hình
- dựa trên căn bản
- dựa trên sai lầm
- dựa vào sức mình
- dựa vào trọng âm
- dựa trên giới tính
- dựa vào kinh thánh
- dựa trên bằng chứng
- dựa trên thí nghiệm
- dựa trên kinh nghiệm
- dựa trên số sáu mươi
- dựa trên luật quốc tế
- dựa vào sự giúp đỡ của
- dựa theo phong tục tập quán
- dựa vào sự yểm hộ bên sườn của
- dựa vào một cái gì không chắc chắn