dứt khoát trong Tiếng Anh là gì?

dứt khoát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dứt khoát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dứt khoát

    definitive; categorical; clear-cut; irrevocable

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dứt khoát

    * verb

    to settle out of hand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dứt khoát

    to settle out of hand; unambiguous, definitive, clear-cut