dứt áo trong Tiếng Anh là gì?

dứt áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dứt áo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dứt áo

    tear onself away, to leave

    quyết lời dứt áo ra đi (truyện kiều) this said, he tore himself away and left