dụng công trong Tiếng Anh là gì?

dụng công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dụng công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dụng công

    * dtừ

    take pains (in carrying out research, in artistic creation); try hard; endeavour

    dụng công thiết kế một cái máy to design painstakingly a machine

    dụng công miêu tả một nhân vật to take pains in describing a character

    * ttừ

    diligent, painstaking

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dụng công

    Take pains (in carrying out research, in artistic creation)

    Dụng công thiết kế một cái máy: To design painstakingly a machine

    Dụng công miêu tả một nhân vật: To take pains in describing a character

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dụng công

    to take pains (in carrying out research, in artistic creation)