dụng binh trong Tiếng Anh là gì?

dụng binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dụng binh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dụng binh

    (từ-nghĩa cũ) to conduct a war; to command troops

    phép dụng binh của cha ông ta the art of conducting a war of our ancestors

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dụng binh

    (cũ) Conduct an army, conduct a war

    Phép dụng binh của cha ông ta: The art of conducting a war of our ancestors

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dụng binh

    to conduct an army, conduct a war