dụng binh trong Tiếng Anh là gì?
dụng binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dụng binh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dụng binh
(từ-nghĩa cũ) to conduct a war; to command troops
phép dụng binh của cha ông ta the art of conducting a war of our ancestors
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dụng binh
(cũ) Conduct an army, conduct a war
Phép dụng binh của cha ông ta: The art of conducting a war of our ancestors
Từ điển Việt Anh - VNE.
dụng binh
to conduct an army, conduct a war
Từ liên quan
- dụng
- dụng ý
- dụng cụ
- dụng võ
- dụng thụ
- dụng tâm
- dụng ích
- dụng binh
- dụng công
- dụng hiền
- dụng khoản
- dụng cụ chỉ
- dụng cụ cắt
- dụng cụ ghi
- dụng cụ tháo
- dụng cụ bóc vỏ
- dụng cụ lột da
- dụng cụ tẩy uế
- dụng cụ đo núi
- dụng cụ đào lỗ
- dụng cụ để cắt
- dụng cụ bẩy lên
- dụng cụ câu móc
- dụng cụ mài dao
- dụng cụ ra ngôi
- dụng cụ rửa tai
- dụng cụ đo ngọc
- dụng cụ để chơi
- dụng cụ để đóng
- dụng cụ gập giấy
- dụng cụ lao động
- dụng cụ làm việc
- dụng cụ làm vườn
- dụng cụ lọc sạch
- dụng cụ tình dục
- dụng cụ vặt lông
- dụng cụ đánh sữa
- dụng cụ để khoan
- dụng cụ giết thịt
- dụng cụ phân tích
- dụng cụ đánh bóng
- dụng cụ đánh trứng
- dụng cụ để chia độ
- dụng cụ để kéo lên
- dụng cụ chiến tranh
- dụng cụ có lưỡi sắc
- dụng cụ có mũi nhọn
- dụng cụ mổ bóng đái
- dụng cụ để kéo căng
- dụng cụ để khuấy bia