dồn nén trong Tiếng Anh là gì?

dồn nén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dồn nén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dồn nén

    repressed; pent; pressure

    tình cảm bị dồn nén repressed feelings; pent-up feelings

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dồn nén

    Repress; pen

    Tình cảm bị dồn nén: Repressed feelings; pent-up feelings