dồn lại trong Tiếng Anh là gì?
dồn lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dồn lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dồn lại
* dtừ
accrual, cumulation, gathering; * đtừ cumulate
* nđtừ
accrue
* ttừ
cumulate, cumulative, incoming