dọn bàn trong Tiếng Anh là gì?
dọn bàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dọn bàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dọn bàn
to set the table; to lay the table (để bày thức ăn ra); to clear the table (sau khi ăn xong)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dọn bàn
Clear the table
Từ điển Việt Anh - VNE.
dọn bàn
to clear the table