dọn đường trong Tiếng Anh là gì?

dọn đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dọn đường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dọn đường

    to prepare the ground/way; to pave/clear the way

    các cuộc hội đàm đã dọn đường cho việc ngưng bắn the talks cleared the way for a ceasefire

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dọn đường

    * verb

    to open up a path

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dọn đường

    to open up a path, pave the way