dặn trong Tiếng Anh là gì?
dặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dặn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dặn
to say; to tell
tôi dặn sao anh cứ làm vậy do as i told you
chúng chẳng bao giờ để ý những điều tôi dặn they never take any notice of what i say
xem căn dặn
dặn ai bảo trọng to advise somebody to be cautious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dặn
* verb
to advise; to recommend
lời dặn dò: the recommendations
Từ điển Việt Anh - VNE.
dặn
advice, recommendation; to advise, recommend, entreat