dặn dò trong Tiếng Anh là gì?

dặn dò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dặn dò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dặn dò

    to make careful recommendations to somebody

    dặn dò con cái trước khi chết to make careful recommendations to one's children before dying

    cô ấy dặn dò luật sư của cô ấy qua điện thoại she phoned her instructions to her lawyer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dặn dò

    Make careful recommendations tọ

    Dặn dò con cái trước khi chết: To make careful recommendations to one's children before dying