dắt trong Tiếng Anh là gì?

dắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dắt

    to lead; to guide

    dắt con qua đường to lead one's child across the road

    to tow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dắt

    * verb

    to lead; to tow; to guide

    dắt con đi: to lead son by the hand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dắt

    to guide, lead, bring along