dắt dẫn trong Tiếng Anh là gì?

dắt dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dắt dẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dắt dẫn

    guide, lead; show

    dắt dẫn người khách lạ qua xóm to guide a stranger though the hamlet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dắt dẫn

    Guide

    Dắt dẫn người khách lạ qua xóm: To guide a stranger though the hamlet