dạng trong Tiếng Anh là gì?
dạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dạng
form; shape
một loại thuốc ở dạng viên a drug available in tablet form
đó có phải là một dạng ung thư hay không? is that a form of cancer?
bearing; look
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dạng
* noun
form; shape
giả dạng: to disguise oneself
Từ điển Việt Anh - VNE.
dạng
form, shape, format, air, appearance
Từ liên quan
- dạng
- dạng cỏ
- dạng mỡ
- dạng xơ
- dạng ồn
- dạng bột
- dạng chữ
- dạng cầu
- dạng hơi
- dạng hạt
- dạng khí
- dạng mp3
- dạng nấm
- dạng sợi
- dạng túi
- dạng bông
- dạng cong
- dạng dòng
- dạng lách
- dạng lược
- dạng màng
- dạng răng
- dạng sóng
- dạng sống
- dạng than
- dạng thức
- dạng viêm
- dạng vòng
- dạng người
- dạng thang
- dạng trứng
- dạng cá mập
- dạng cây gỗ
- dạng granit
- dạng quá độ
- dạng anbumin
- dạng bao chế
- dạng biểu bì
- dạng biểu mô
- dạng bị động
- dạng cây bụi
- dạng sử dụng
- dạng thu nhỏ
- dạng ung thư
- dạng đột quị
- dạng chữ viết
- dạng cây thảo
- dạng ngập máu
- dạng quả hạnh
- dạng tinh bột


