dạn trong Tiếng Anh là gì?

dạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạn

    * ttừ

    daring, bold, brave; inured to

    dạn với nắng mưa to be inured to all weather

    accustomed to; hardenned to

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dạn

    * adj

    daring; bold; inured to

    dạn với nắng mưa: to be inured to all weather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dạn

    daring, bold, brazen