dạn dày sương gió trong Tiếng Anh là gì?

dạn dày sương gió trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạn dày sương gió sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dạn dày sương gió

    weather-beaten; seasoned

    chiến binh dạn dày sương gió war-horse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dạn dày sương gió

    weather-beaten, seasoned