dưới trong Tiếng Anh là gì?
dưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dưới
under; beneath; below
dưới chế độ phong kiến under feudalism
trẻ em dưới năm tuổi children below (the age of) five
less than...; lower; inferior
môi/hàm dưới lower lip/jaw
sơn phần dưới của cây cột to paint the bottom/lower part of a column
xem cấp dưới
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dưới
Under; below
dưới chế độ phong kiến: Under fewdalism Low lower; inferior
người cấp dưới: An inferior In
đi dưới mưa: to walk in the rain
Từ điển Việt Anh - VNE.
dưới
below, under
Từ liên quan
- dưới
- dưới da
- dưới lề
- dưới sọ
- dưới vú
- dưới vỏ
- dưới đó
- dưới cằm
- dưới cực
- dưới gió
- dưới hàm
- dưới hầm
- dưới mũi
- dưới mắt
- dưới nhà
- dưới này
- dưới não
- dưới tai
- dưới tải
- dưới ách
- dưới đây
- dưới đất
- dưới biển
- dưới bụng
- dưới chân
- dưới chẩm
- dưới cùng
- dưới dạng
- dưới họng
- dưới lưng
- dưới lưỡi
- dưới ngực
- dưới nách
- dưới nước
- dưới ruột
- dưới sườn
- dưới sừng
- dưới thận
- dưới thời
- dưới quyền
- dưới ngưỡng
- dưới áp lực
- dưới âm tốc
- dưới biểu bì
- dưới hậu môn
- dưới tay tôi
- dưới tầm vai
- dưới cơ hoành
- dưới mặt biển
- dưới mặt nước