dưới trong Tiếng Anh là gì?

dưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dưới

    under; beneath; below

    dưới chế độ phong kiến under feudalism

    trẻ em dưới năm tuổi children below (the age of) five

    less than...; lower; inferior

    môi/hàm dưới lower lip/jaw

    sơn phần dưới của cây cột to paint the bottom/lower part of a column

    xem cấp dưới

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dưới

    Under; below

    dưới chế độ phong kiến: Under fewdalism Low lower; inferior

    người cấp dưới: An inferior In

    đi dưới mưa: to walk in the rain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dưới

    below, under