dưới quyền trong Tiếng Anh là gì?

dưới quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưới quyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dưới quyền

    under (somebody's command/orders)

    dưới quyền bà ta có hai phụ tá she has two assistants under her

    tôi làm dưới quyền tướng white i served under general white

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dưới quyền

    under (somebody’s command, orders, authority)