dĩ vãng trong Tiếng Anh là gì?
dĩ vãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dĩ vãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dĩ vãng
* dtừ
the past; former times
nhớ lại dĩ vãng to go back to the past
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dĩ vãng
* noun
the past; former times
nhớ lại dĩ vãng: to go back to the past
Từ điển Việt Anh - VNE.
dĩ vãng
past, former times