dĩ độc trị độc trong Tiếng Anh là gì?

dĩ độc trị độc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dĩ độc trị độc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dĩ độc trị độc

    take a hair of the dog that bit you; set a thief to catch a thief; fight fire with fire; habit cures habit