dính líu trong Tiếng Anh là gì?

dính líu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dính líu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dính líu

    be involved in, have connection with (something unpleasant)

    không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy not to want to be involved in that quarrel

    một chi tiết có dính líu đến câu chuyện a detail with a connection with that story

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dính líu

    Be involved in, have connection with (something unpleasant)

    Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy: Not to want to be involved in that quarrel

    Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện: A detail with a connection with that story

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dính líu

    to involve, concern, be involved; involvement