dính líu trong Tiếng Anh là gì?
dính líu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dính líu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dính líu
be involved in, have connection with (something unpleasant)
không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy not to want to be involved in that quarrel
một chi tiết có dính líu đến câu chuyện a detail with a connection with that story
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dính líu
Be involved in, have connection with (something unpleasant)
Không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy: Not to want to be involved in that quarrel
Một chi tiết có dính líu đến câu chuyện: A detail with a connection with that story
Từ điển Việt Anh - VNE.
dính líu
to involve, concern, be involved; involvement
Từ liên quan
- dính
- dính mỡ
- dính dạn
- dính dấp
- dính kết
- dính líu
- dính lại
- dính máu
- dính mép
- dính mứt
- dính vào
- dính đến
- dính chùm
- dính chặt
- dính dáng
- dính liền
- dính màng
- dính ngón
- dính nhớt
- dính nhựa
- dính hắc ín
- dính như hồ
- dính líu tới
- dính mũi vào
- dính như keo
- dính sát vào
- dính vào tay
- dính chặt vào
- dính dáng tới
- dính dáng vào
- dính nước dãi
- dính vào nhau
- dính với nhau
- dính nhem nhép
- dính nhớp nháp
- dính như keo sơn
- dính lại với nhau
- dính đầy nhớt dãi
- dính vào chuyện kiện tụng
- dính mũi vào chuyện người khác
- dính vào một số việc kinh doanh