dính dáng trong Tiếng Anh là gì?
dính dáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dính dáng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dính dáng
to concern; to relate to something/somebody; to be implicated/involved in...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dính dáng
* verb
to concern
Từ điển Việt Anh - VNE.
dính dáng
involvement, connected, concerned, implicated, involved; to concern, get involved with
Từ liên quan
- dính
- dính mỡ
- dính dạn
- dính dấp
- dính kết
- dính líu
- dính lại
- dính máu
- dính mép
- dính mứt
- dính vào
- dính đến
- dính chùm
- dính chặt
- dính dáng
- dính liền
- dính màng
- dính ngón
- dính nhớt
- dính nhựa
- dính hắc ín
- dính như hồ
- dính líu tới
- dính mũi vào
- dính như keo
- dính sát vào
- dính vào tay
- dính chặt vào
- dính dáng tới
- dính dáng vào
- dính nước dãi
- dính vào nhau
- dính với nhau
- dính nhem nhép
- dính nhớp nháp
- dính như keo sơn
- dính lại với nhau
- dính đầy nhớt dãi
- dính vào chuyện kiện tụng
- dính mũi vào chuyện người khác
- dính vào một số việc kinh doanh